Có 2 kết quả:

吟咏 yín yǒng ㄧㄣˊ ㄧㄨㄥˇ吟詠 yín yǒng ㄧㄣˊ ㄧㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to recite
(2) to sing (of poetry)

Từ điển Trung-Anh

(1) to recite
(2) to sing (of poetry)